Thời gian tiêu chuẩn Bắc Kinh
15,497
Thống kê thi đấu các năm
Giải hạng Hai Bỉ
2025 Giải hạng Hai Bỉ(Thống kê tỷ số chính xác) 128 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 1:1 13 10.16%
2 0:2 12 9.38%
3 Khác 11 8.59%
4 1:2 11 8.59%
5 1:0 11 8.59%
6 2:1 10 7.81%
7 2:0 10 7.81%
8 0:1 9 7.03%
9 0:0 9 7.03%
10 2:2 8 6.25%
11 1:3 6 4.69%
12 3:1 5 3.91%
13 3:0 3 2.34%
14 3:2 3 2.34%
15 3:3 3 2.34%
16 0:3 2 1.56%
17 2:3 2 1.56%
2024-2025 Giải hạng Hai Bỉ(Thống kê tỷ số chính xác) 216 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 Khác 24 11.11%
2 0:1 23 10.65%
3 2:1 21 9.72%
4 1:1 19 8.8%
5 1:2 18 8.33%
6 2:2 15 6.94%
7 1:0 15 6.94%
8 0:0 13 6.02%
9 3:1 11 5.09%
10 0:2 10 4.63%
11 3:2 10 4.63%
12 2:0 10 4.63%
13 1:3 9 4.17%
14 3:0 6 2.78%
15 2:3 5 2.31%
16 0:3 4 1.85%
17 3:3 3 1.39%
2023-2024 Giải hạng Hai Bỉ(Thống kê tỷ số chính xác) 246 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 Khác 27 10.98%
2 1:1 27 10.98%
3 0:1 26 10.57%
4 2:1 23 9.35%
5 1:2 20 8.13%
6 1:0 19 7.72%
7 3:1 14 5.69%
8 3:0 14 5.69%
9 1:3 13 5.28%
10 0:0 12 4.88%
11 0:2 12 4.88%
12 2:2 11 4.47%
13 3:2 7 2.85%
14 2:0 7 2.85%
15 0:3 6 2.44%
16 2:3 5 2.03%
17 3:3 3 1.22%
Thống kê tỷ số chính xác gần đây 590 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 Khác 62 10.51%
2 1:1 59 10%
3 0:1 58 9.83%
4 2:1 54 9.15%
5 1:2 49 8.31%
6 1:0 45 7.63%
7 2:2 34 5.76%
8 0:0 34 5.76%
9 0:2 34 5.76%
10 3:1 30 5.08%
11 1:3 28 4.75%
12 2:0 27 4.58%
13 3:0 23 3.9%
14 3:2 20 3.39%
15 0:3 12 2.03%
16 2:3 12 2.03%
17 3:3 9 1.53%
  • Thưởng nhiệm vụ hoạt động
    任务奖励文字内容任务奖励文字内容任务奖励文字内容
  • Thưởng ghi danh
--ngày --giờ --phút --giây
Xếp hạng của tôi
Phần thưởng hiện tại của tôi
Tổng số tiền giao dịch đã thanh toán