Thời gian tiêu chuẩn Bắc Kinh
15,497
Thống kê thi đấu các năm
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru
2025 Giải Vô Địch Quốc Gia Peru(Thống kê tỷ số chính xác) 331 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 1:1 37 11.18%
2 Khác 33 9.97%
3 2:1 33 9.97%
4 1:0 33 9.97%
5 0:1 31 9.37%
6 0:0 27 8.16%
7 1:2 26 7.85%
8 2:0 22 6.65%
9 3:0 20 6.04%
10 2:2 16 4.83%
11 3:1 14 4.23%
12 0:2 12 3.63%
13 3:2 12 3.63%
14 1:3 4 1.21%
15 0:3 4 1.21%
16 2:3 4 1.21%
17 3:3 3 0.91%
2024 Giải Vô Địch Quốc Gia Peru(Thống kê tỷ số chính xác) 306 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 1:0 39 12.75%
2 2:0 35 11.44%
3 1:1 34 11.11%
4 Khác 33 10.78%
5 2:1 26 8.5%
6 0:0 24 7.84%
7 1:2 23 7.52%
8 2:2 17 5.56%
9 3:0 14 4.58%
10 3:1 14 4.58%
11 0:1 12 3.92%
12 0:2 11 3.59%
13 3:2 9 2.94%
14 1:3 6 1.96%
15 2:3 4 1.31%
16 0:3 3 0.98%
17 3:3 2 0.65%
2023 Giải Vô Địch Quốc Gia Peru(Thống kê tỷ số chính xác) 344 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 1:1 45 13.08%
2 2:0 40 11.63%
3 1:0 40 11.63%
4 Khác 34 9.88%
5 2:1 28 8.14%
6 0:0 27 7.85%
7 3:0 25 7.27%
8 1:2 22 6.4%
9 0:1 22 6.4%
10 2:2 13 3.78%
11 0:2 11 3.2%
12 3:1 11 3.2%
13 0:3 9 2.62%
14 3:2 8 2.33%
15 1:3 5 1.45%
16 2:3 2 0.58%
17 3:3 2 0.58%
Thống kê tỷ số chính xác gần đây 981 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 1:1 116 11.82%
2 1:0 112 11.42%
3 Khác 100 10.19%
4 2:0 97 9.89%
5 2:1 87 8.87%
6 0:0 78 7.95%
7 1:2 71 7.24%
8 0:1 65 6.63%
9 3:0 59 6.01%
10 2:2 46 4.69%
11 3:1 39 3.98%
12 0:2 34 3.47%
13 3:2 29 2.96%
14 0:3 16 1.63%
15 1:3 15 1.53%
16 2:3 10 1.02%
17 3:3 7 0.71%
  • Thưởng nhiệm vụ hoạt động
    任务奖励文字内容任务奖励文字内容任务奖励文字内容
  • Thưởng ghi danh
--ngày --giờ --phút --giây
Xếp hạng của tôi
Phần thưởng hiện tại của tôi
Tổng số tiền giao dịch đã thanh toán