Thời gian tiêu chuẩn Bắc Kinh
15,497
Thống kê thi đấu các năm
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ
2025 Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ(Thống kê tỷ số chính xác) 155 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 1:0 23 14.84%
2 1:1 17 10.97%
3 0:0 14 9.03%
4 0:1 14 9.03%
5 Khác 14 9.03%
6 2:0 13 8.39%
7 2:1 12 7.74%
8 3:0 8 5.16%
9 1:2 7 4.52%
10 0:2 7 4.52%
11 3:2 6 3.87%
12 3:1 5 3.23%
13 0:3 4 2.58%
14 2:2 4 2.58%
15 2:3 4 2.58%
16 3:3 2 1.29%
17 1:3 1 0.65%
2020-2024 Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ(Thống kê tỷ số chính xác) 156 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 1:1 25 16.03%
2 2:1 22 14.1%
3 1:0 19 12.18%
4 2:0 16 10.26%
5 Khác 14 8.97%
6 0:0 13 8.33%
7 0:1 12 7.69%
8 3:1 7 4.49%
9 0:2 6 3.85%
10 3:0 5 3.21%
11 3:2 5 3.21%
12 1:3 4 2.56%
13 1:2 3 1.92%
14 2:2 3 1.92%
15 0:3 1 0.64%
16 2:3 1 0.64%
17 3:3 0 0%
2023 Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ(Thống kê tỷ số chính xác) 155 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 2:1 19 12.26%
2 1:0 19 12.26%
3 Khác 17 10.97%
4 1:1 16 10.32%
5 0:0 16 10.32%
6 2:0 12 7.74%
7 3:1 11 7.1%
8 0:1 11 7.1%
9 1:2 10 6.45%
10 2:2 7 4.52%
11 3:0 6 3.87%
12 0:2 4 2.58%
13 1:3 3 1.94%
14 0:3 2 1.29%
15 3:2 2 1.29%
16 2:3 0 0%
17 3:3 0 0%
Thống kê tỷ số chính xác gần đây 466 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 1:0 61 13.09%
2 1:1 58 12.45%
3 2:1 53 11.37%
4 Khác 45 9.66%
5 0:0 43 9.23%
6 2:0 41 8.8%
7 0:1 37 7.94%
8 3:1 23 4.94%
9 1:2 20 4.29%
10 3:0 19 4.08%
11 0:2 17 3.65%
12 2:2 14 3%
13 3:2 13 2.79%
14 1:3 8 1.72%
15 0:3 7 1.5%
16 2:3 5 1.07%
17 3:3 2 0.43%
  • Thưởng nhiệm vụ hoạt động
    任务奖励文字内容任务奖励文字内容任务奖励文字内容
  • Thưởng ghi danh
--ngày --giờ --phút --giây
Xếp hạng của tôi
Phần thưởng hiện tại của tôi
Tổng số tiền giao dịch đã thanh toán