Thời gian tiêu chuẩn Bắc Kinh
15,497
Thống kê thi đấu các năm
Cúp Nedbank
2025 Cúp Nedbank(Thống kê tỷ số chính xác) 8 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 0:1 3 37.5%
2 2:0 1 12.5%
3 0:3 1 12.5%
4 1:0 1 12.5%
5 1:1 1 12.5%
6 2:1 1 12.5%
7 3:0 0 0%
8 3:3 0 0%
9 3:2 0 0%
10 3:1 0 0%
11 0:0 0 0%
12 2:3 0 0%
13 2:2 0 0%
14 1:3 0 0%
15 1:2 0 0%
16 0:2 0 0%
17 Khác 0 0%
2024-2025 Cúp Nedbank(Thống kê tỷ số chính xác) 38 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 Khác 5 13.16%
2 0:2 4 10.53%
3 0:1 4 10.53%
4 1:0 4 10.53%
5 1:3 3 7.89%
6 0:0 3 7.89%
7 2:0 3 7.89%
8 1:2 3 7.89%
9 1:1 2 5.26%
10 2:1 2 5.26%
11 3:1 2 5.26%
12 0:3 1 2.63%
13 2:2 1 2.63%
14 3:0 1 2.63%
15 2:3 0 0%
16 3:2 0 0%
17 3:3 0 0%
2023-2024 Cúp Nedbank(Thống kê tỷ số chính xác) 39 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 Khác 6 15.38%
2 1:1 6 15.38%
3 1:2 4 10.26%
4 0:0 4 10.26%
5 2:0 3 7.69%
6 0:2 3 7.69%
7 1:0 2 5.13%
8 1:3 2 5.13%
9 0:1 2 5.13%
10 2:1 2 5.13%
11 0:3 1 2.56%
12 2:2 1 2.56%
13 3:0 1 2.56%
14 3:1 1 2.56%
15 3:2 1 2.56%
16 2:3 0 0%
17 3:3 0 0%
Thống kê tỷ số chính xác gần đây 85 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 Khác 11 12.94%
2 1:1 9 10.59%
3 0:1 9 10.59%
4 1:2 7 8.24%
5 0:0 7 8.24%
6 1:0 7 8.24%
7 0:2 7 8.24%
8 2:0 7 8.24%
9 1:3 5 5.88%
10 2:1 5 5.88%
11 0:3 3 3.53%
12 3:1 3 3.53%
13 2:2 2 2.35%
14 3:0 2 2.35%
15 3:2 1 1.18%
16 2:3 0 0%
17 3:3 0 0%
  • Thưởng nhiệm vụ hoạt động
    任务奖励文字内容任务奖励文字内容任务奖励文字内容
  • Thưởng ghi danh
--ngày --giờ --phút --giây
Xếp hạng của tôi
Phần thưởng hiện tại của tôi
Tổng số tiền giao dịch đã thanh toán