Thời gian tiêu chuẩn Bắc Kinh
15,497
Thống kê thi đấu các năm
Cúp bóng đá Áo
2025 Cúp bóng đá Áo(Thống kê tỷ số chính xác) 59 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 Khác 18 30.51%
2 0:2 7 11.86%
3 1:3 7 11.86%
4 1:1 5 8.47%
5 1:2 4 6.78%
6 2:2 3 5.08%
7 0:3 3 5.08%
8 0:1 3 5.08%
9 3:2 2 3.39%
10 0:0 2 3.39%
11 1:0 2 3.39%
12 2:1 1 1.69%
13 2:3 1 1.69%
14 2:0 1 1.69%
15 3:0 0 0%
16 3:1 0 0%
17 3:3 0 0%
2024-2025 Cúp bóng đá Áo(Thống kê tỷ số chính xác) 63 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 Khác 20 31.75%
2 0:2 9 14.29%
3 0:3 5 7.94%
4 1:1 4 6.35%
5 1:3 4 6.35%
6 2:1 4 6.35%
7 1:2 3 4.76%
8 0:1 3 4.76%
9 2:2 3 4.76%
10 2:3 2 3.17%
11 3:1 2 3.17%
12 0:0 1 1.59%
13 3:0 1 1.59%
14 1:0 1 1.59%
15 2:0 1 1.59%
16 3:2 0 0%
17 3:3 0 0%
2023-2024 Cúp bóng đá Áo(Thống kê tỷ số chính xác) 71 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 Khác 18 25.35%
2 2:3 7 9.86%
3 1:1 6 8.45%
4 2:2 6 8.45%
5 0:3 5 7.04%
6 0:0 4 5.63%
7 0:2 4 5.63%
8 1:2 3 4.23%
9 1:3 3 4.23%
10 2:1 3 4.23%
11 1:0 3 4.23%
12 3:1 3 4.23%
13 2:0 3 4.23%
14 0:1 2 2.82%
15 3:2 1 1.41%
16 3:0 0 0%
17 3:3 0 0%
Thống kê tỷ số chính xác gần đây 193 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 Khác 56 29.02%
2 0:2 20 10.36%
3 1:1 15 7.77%
4 1:3 14 7.25%
5 0:3 13 6.74%
6 2:2 12 6.22%
7 2:3 10 5.18%
8 1:2 10 5.18%
9 0:1 8 4.15%
10 2:1 8 4.15%
11 0:0 7 3.63%
12 1:0 6 3.11%
13 3:1 5 2.59%
14 2:0 5 2.59%
15 3:2 3 1.55%
16 3:0 1 0.52%
17 3:3 0 0%
  • Thưởng nhiệm vụ hoạt động
    任务奖励文字内容任务奖励文字内容任务奖励文字内容
  • Thưởng ghi danh
--ngày --giờ --phút --giây
Xếp hạng của tôi
Phần thưởng hiện tại của tôi
Tổng số tiền giao dịch đã thanh toán