Thời gian tiêu chuẩn Bắc Kinh
15,497
Thống kê thi đấu các năm
Cúp Tunisia
2025 Cúp Tunisia(Thống kê tỷ số chính xác) 61 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 Khác 10 16.39%
2 1:0 10 16.39%
3 0:1 8 13.11%
4 0:0 7 11.48%
5 0:2 7 11.48%
6 1:2 4 6.56%
7 1:1 3 4.92%
8 2:1 3 4.92%
9 2:0 3 4.92%
10 3:1 2 3.28%
11 0:3 1 1.64%
12 1:3 1 1.64%
13 3:0 1 1.64%
14 3:2 1 1.64%
15 2:2 0 0%
16 2:3 0 0%
17 3:3 0 0%
2024 Cúp Tunisia(Thống kê tỷ số chính xác) 1 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 0:0 1 100%
2 2:1 0 0%
3 3:3 0 0%
4 3:2 0 0%
5 3:1 0 0%
6 3:0 0 0%
7 2:3 0 0%
8 2:2 0 0%
9 2:0 0 0%
10 0:1 0 0%
11 1:3 0 0%
12 1:2 0 0%
13 1:1 0 0%
14 1:0 0 0%
15 0:3 0 0%
16 0:2 0 0%
17 Khác 0 0%
2024 Cúp Tunisia(Thống kê tỷ số chính xác) 59 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 1:1 9 15.25%
2 0:0 8 13.56%
3 0:1 7 11.86%
4 1:2 6 10.17%
5 2:2 5 8.47%
6 2:1 5 8.47%
7 1:0 5 8.47%
8 2:0 4 6.78%
9 Khác 4 6.78%
10 0:2 2 3.39%
11 3:0 2 3.39%
12 1:3 1 1.69%
13 0:3 1 1.69%
14 2:3 0 0%
15 3:1 0 0%
16 3:2 0 0%
17 3:3 0 0%
Thống kê tỷ số chính xác gần đây 121 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 0:0 16 13.22%
2 1:0 15 12.4%
3 0:1 15 12.4%
4 Khác 14 11.57%
5 1:1 12 9.92%
6 1:2 10 8.26%
7 0:2 9 7.44%
8 2:1 8 6.61%
9 2:0 7 5.79%
10 2:2 5 4.13%
11 3:0 3 2.48%
12 0:3 2 1.65%
13 1:3 2 1.65%
14 3:1 2 1.65%
15 3:2 1 0.83%
16 2:3 0 0%
17 3:3 0 0%
  • Thưởng nhiệm vụ hoạt động
    任务奖励文字内容任务奖励文字内容任务奖励文字内容
  • Thưởng ghi danh
--ngày --giờ --phút --giây
Xếp hạng của tôi
Phần thưởng hiện tại của tôi
Tổng số tiền giao dịch đã thanh toán