Thời gian tiêu chuẩn Bắc Kinh
15,497
Thống kê thi đấu các năm
Giải bóng đá Hạng hai Na Uy
2025 Giải bóng đá Hạng hai Na Uy(Thống kê tỷ số chính xác) 366 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 Khác 80 21.86%
2 2:1 42 11.48%
3 1:1 37 10.11%
4 1:2 29 7.92%
5 2:0 24 6.56%
6 2:2 22 6.01%
7 1:0 19 5.19%
8 0:2 18 4.92%
9 3:1 15 4.1%
10 0:1 13 3.55%
11 3:2 13 3.55%
12 2:3 12 3.28%
13 3:0 11 3.01%
14 0:0 10 2.73%
15 1:3 8 2.19%
16 3:3 7 1.91%
17 0:3 6 1.64%
2024 Giải bóng đá Hạng hai Na Uy(Thống kê tỷ số chính xác) 366 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 Khác 76 20.77%
2 2:1 34 9.29%
3 3:1 25 6.83%
4 0:1 24 6.56%
5 1:1 22 6.01%
6 1:2 22 6.01%
7 2:2 20 5.46%
8 0:2 19 5.19%
9 3:0 18 4.92%
10 2:0 18 4.92%
11 1:0 18 4.92%
12 0:0 17 4.64%
13 2:3 15 4.1%
14 1:3 12 3.28%
15 3:2 12 3.28%
16 0:3 10 2.73%
17 3:3 4 1.09%
2023 Giải bóng đá Hạng hai Na Uy(Thống kê tỷ số chính xác) 368 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 Khác 79 21.47%
2 1:1 39 10.6%
3 2:1 33 8.97%
4 0:1 28 7.61%
5 1:2 23 6.25%
6 1:3 21 5.71%
7 1:0 21 5.71%
8 2:0 18 4.89%
9 3:1 16 4.35%
10 2:2 15 4.08%
11 0:0 15 4.08%
12 3:0 14 3.8%
13 0:3 12 3.26%
14 3:3 11 2.99%
15 3:2 9 2.45%
16 0:2 8 2.17%
17 2:3 6 1.63%
Thống kê tỷ số chính xác gần đây 1100 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 Khác 235 21.36%
2 2:1 109 9.91%
3 1:1 98 8.91%
4 1:2 74 6.73%
5 0:1 65 5.91%
6 2:0 60 5.45%
7 1:0 58 5.27%
8 2:2 57 5.18%
9 3:1 56 5.09%
10 0:2 45 4.09%
11 3:0 43 3.91%
12 0:0 42 3.82%
13 1:3 41 3.73%
14 3:2 34 3.09%
15 2:3 33 3%
16 0:3 28 2.55%
17 3:3 22 2%
  • Thưởng nhiệm vụ hoạt động
    任务奖励文字内容任务奖励文字内容任务奖励文字内容
  • Thưởng ghi danh
--ngày --giờ --phút --giây
Xếp hạng của tôi
Phần thưởng hiện tại của tôi
Tổng số tiền giao dịch đã thanh toán