Thời gian tiêu chuẩn Bắc Kinh
15,497
Thống kê thi đấu các năm
Giải K2 Hàn Quốc
2025 Giải K2 Hàn Quốc(Thống kê tỷ số chính xác) 279 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 0:1 37 13.26%
2 1:1 33 11.83%
3 0:0 27 9.68%
4 Khác 23 8.24%
5 1:0 23 8.24%
6 2:1 20 7.17%
7 0:2 19 6.81%
8 2:2 18 6.45%
9 1:2 17 6.09%
10 2:0 15 5.38%
11 3:0 11 3.94%
12 2:3 8 2.87%
13 3:1 8 2.87%
14 1:3 7 2.51%
15 0:3 5 1.79%
16 3:2 5 1.79%
17 3:3 3 1.08%
2023-2024 Giải K2 Hàn Quốc(Thống kê tỷ số chính xác) 241 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 1:1 37 15.35%
2 1:2 25 10.37%
3 Khác 24 9.96%
4 2:1 23 9.54%
5 1:0 21 8.71%
6 0:1 20 8.3%
7 0:0 20 8.3%
8 2:2 13 5.39%
9 2:0 11 4.56%
10 2:3 8 3.32%
11 3:0 8 3.32%
12 1:3 7 2.9%
13 0:3 7 2.9%
14 0:2 6 2.49%
15 3:1 6 2.49%
16 3:2 3 1.24%
17 3:3 2 0.83%
2023 Giải K2 Hàn Quốc(Thống kê tỷ số chính xác) 236 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 1:0 27 11.44%
2 0:0 25 10.59%
3 2:1 23 9.75%
4 1:1 23 9.75%
5 Khác 22 9.32%
6 0:1 19 8.05%
7 1:2 16 6.78%
8 2:0 15 6.36%
9 0:2 14 5.93%
10 2:3 10 4.24%
11 2:2 8 3.39%
12 3:0 8 3.39%
13 3:2 8 3.39%
14 3:1 6 2.54%
15 0:3 5 2.12%
16 1:3 5 2.12%
17 3:3 2 0.85%
Thống kê tỷ số chính xác gần đây 756 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 1:1 93 12.3%
2 0:1 76 10.05%
3 0:0 72 9.52%
4 1:0 71 9.39%
5 Khác 69 9.13%
6 2:1 66 8.73%
7 1:2 58 7.67%
8 2:0 41 5.42%
9 0:2 39 5.16%
10 2:2 39 5.16%
11 3:0 27 3.57%
12 2:3 26 3.44%
13 3:1 20 2.65%
14 1:3 19 2.51%
15 0:3 17 2.25%
16 3:2 16 2.12%
17 3:3 7 0.93%
  • Thưởng nhiệm vụ hoạt động
    任务奖励文字内容任务奖励文字内容任务奖励文字内容
  • Thưởng ghi danh
--ngày --giờ --phút --giây
Xếp hạng của tôi
Phần thưởng hiện tại của tôi
Tổng số tiền giao dịch đã thanh toán