Thời gian tiêu chuẩn Bắc Kinh
15,497
Thống kê thi đấu các năm
Cúp Liên đoàn Ba Lan
2008-2009 Cúp Liên đoàn Ba Lan(Thống kê tỷ số chính xác) 61 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 1:1 9 14.75%
2 0:0 8 13.11%
3 1:0 7 11.48%
4 Khác 6 9.84%
5 2:2 5 8.2%
6 1:2 4 6.56%
7 1:3 4 6.56%
8 0:1 4 6.56%
9 0:2 3 4.92%
10 3:0 3 4.92%
11 2:0 3 4.92%
12 2:1 2 3.28%
13 3:2 2 3.28%
14 2:3 1 1.64%
15 0:3 0 0%
16 3:1 0 0%
17 3:3 0 0%
2007-2008 Cúp Liên đoàn Ba Lan(Thống kê tỷ số chính xác) 61 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 2:0 7 11.48%
2 0:1 7 11.48%
3 1:1 6 9.84%
4 2:2 6 9.84%
5 1:0 6 9.84%
6 0:0 5 8.2%
7 Khác 4 6.56%
8 0:2 4 6.56%
9 3:1 3 4.92%
10 3:2 3 4.92%
11 1:2 2 3.28%
12 2:1 2 3.28%
13 3:0 2 3.28%
14 3:3 2 3.28%
15 1:3 1 1.64%
16 2:3 1 1.64%
17 0:3 0 0%
2006-2007 Cúp Liên đoàn Ba Lan(Thống kê tỷ số chính xác) 60 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 Khác 7 11.67%
2 0:2 7 11.67%
3 1:0 7 11.67%
4 0:1 6 10%
5 3:0 6 10%
6 2:0 4 6.67%
7 1:2 4 6.67%
8 2:1 3 5%
9 2:2 3 5%
10 3:2 3 5%
11 1:1 2 3.33%
12 0:3 2 3.33%
13 3:1 2 3.33%
14 1:3 1 1.67%
15 2:3 1 1.67%
16 3:3 1 1.67%
17 0:0 1 1.67%
Thống kê tỷ số chính xác gần đây 182 Trận đấu
Rank Kết quả trận đấu Số lần %
1 1:0 20 10.99%
2 Khác 17 9.34%
3 1:1 17 9.34%
4 0:1 17 9.34%
5 2:2 14 7.69%
6 0:0 14 7.69%
7 2:0 14 7.69%
8 0:2 14 7.69%
9 3:0 11 6.04%
10 1:2 10 5.49%
11 3:2 8 4.4%
12 2:1 7 3.85%
13 1:3 6 3.3%
14 3:1 5 2.75%
15 2:3 3 1.65%
16 3:3 3 1.65%
17 0:3 2 1.1%
  • Thưởng nhiệm vụ hoạt động
    任务奖励文字内容任务奖励文字内容任务奖励文字内容
  • Thưởng ghi danh
--ngày --giờ --phút --giây
Xếp hạng của tôi
Phần thưởng hiện tại của tôi
Tổng số tiền giao dịch đã thanh toán